--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỉa hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỉa hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỉa hè
+ noun
street side
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
vỉa hè
:
street side
+
hiss
:
tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
+
dew
:
sươngevening dew sương chiềumorning dew sương mai
+
harmonious
:
hài hoà, cân đốia harmonious group of building một khu toà nhà bố trí cân đối
+
corynebacteriaceae
:
họ vi khuẩn hình que hay vi khuẩn bạch hầu